Có 2 kết quả:
反革命宣传煽动罪 fǎn gé mìng xuān chuán shān dòng zuì ㄈㄢˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˋ • 反革命宣傳煽動罪 fǎn gé mìng xuān chuán shān dòng zuì ㄈㄢˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
the crime of instigating counterrevolutionary propaganda
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
the crime of instigating counterrevolutionary propaganda
Bình luận 0